- Industry: Government
- Number of terms: 10940
- Number of blossaries: 0
- Company Profile:
Một thành phần cấu trúc chuyển giao trọng lượng của một tòa nhà với nền tảng đất và chống bên tải.
Industry:Construction
Các kết nối giữa các thành phần cho phép quay và/hoặc translational phong trào mà không có sự xuống cấp của hiệu suất.
Ví dụ bao gồm universal khớp, bellows mở rộng khớp và linh hoạt kim loại vòi.
Industry:Construction
Máy bay hay vùng cùng trái đất mà tài liệu trên cạnh đối diện đã di chuyển differentially phản ứng lại lực lượng kiến tạo.
Industry:Construction
Bộ sưu tập đầy đủ của tất cả các năng lượng tản các thiết bị, hỗ trợ khung của họ, và kết nối.
Industry:Construction
Non-trọng lực-loadsupporting yếu tố thiết kế để tiêu tan năng lượng một cách ổn định trong thời gian chu kỳ lặp đi lặp lại của trận động đất cầu.
Industry:Construction
Strukturālo locekļi no koka, betona vai tērauda nodotas kanālus vai par crest spillway pacelt rezervuāra ūdens līmeni, bet mērķis ir ātri noņēma, abos virzienos, vai neatbilst plūdu gadījumā.
Industry:Energy
Ierīce, kas uzstādīta uz cauruļvadu vai diafragmu, kurā slēgšanas dalībvalstis ir vai nu pagriezts vai pārvietots šķeļot virsbūvi vai gareniski, ūdensceļiem, lai kontrolētu vai apturēt plūsmu.
Industry:Energy
Ar cementa Java aizpildītu tukšumu, kas pastāv kontaktpersona divās joslās no dažādiem materiāliem, t. i., starp betona tuneļa oderi un apkārtējo rock.
Industry:Energy
Plūdu, kas ir 1 iespēja 100 esības equaled vai jebkurā gadā pārsniedza.
Industry:Energy