upload
SAP AG
Industry: Software
Number of terms: 5396
Number of blossaries: 2
Company Profile:
SAP AG provides business software globally. Its product portfolio includes SAP Business Suite software, which supports large organizations/international corporations operating in manufacturing/service industries in their core business operations, such as supplier relationship, production and ...
Một bản đồ của một cấu trúc đáp ứng quy tắc cụ thể. Các yếu tố cấu trúc của một hệ thống phân cấp danh xưng trong tiếng Pháp là nút. Có chỉ có một quốc gia nút và một nút được gán trực tiếp trên mỗi nút (ngoài các cấp cao nhất nút.) Một số nút có thể được chỉ định trực tiếp dưới đây một nút. Nút mà không có bất kỳ nút chỉ định bên dưới họ danh xưng trong tiếng Pháp là kết thúc nút.
Industry:Software
一种工具,可帮助用户在系统中定义的查询。
Industry:Software
En kollektiv navn af en data-samling, der indeholder kvitteringer og udgivelser til en enkelt batch forvaltes i systemet.
Industry:Software
ஒரு நடப்பு வங்கி கணக்கை பயன்படுத்த ஈட்டும் மற்றும் பண செலுத்துதல், பணம் இடமாற்றம் பெறுகிறது. அது உள்ள கடன் தத்துவத்தின் பின்பும் மற்றும் வரம்பை இருக்கலாம் இருக்க வரம்பை மீறிவிட்டது.
Industry:Software
A funkció lehetővé teszi a részleges mennyiségeket anyagból kezelt kötegekben raktáron külön kell kezelni.
Industry:Software
La quantité d'articles disponibles en stock. Cette quantité est calculée comme le stock de clôture de la période précédente plus les recettes de marchandises moins issues de marchandises.
Industry:Software
Een subset van de totale hoeveelheid van een materiaal in voorraad, beheerd afzonderlijk vanuit andere deelverzamelingen van hetzelfde materiaal. Verschillende productie veel (zoals verf, pigmenten, achtergronden en farmaceutische producten), veel van de levering, kwaliteit rangen van een materiaal.
Industry:Software
Подмножество общее количество материала на складе, управлять отдельно от других подмножеств из того же материала. Различные производства много (например, краски, краски, обоев и фармацевтической продукции), много доставки, качества сортов материала.
Industry:Software
Una fattura creata senza ridurre la quantità di articoli in un magazzino. Esso si riferisce solo a una fattura di elemento e viene chiuso dietro una ricevuta.
Industry:Software
Количество товаров, выбрали (удалены от бен хранения) на складе. Это может быть количество комплектуемых или количество товаров, которые уже были собраны.
Industry:Software